Có 2 kết quả:

体会 tǐ huì ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ體會 tǐ huì ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to know from experience
(2) to learn through experience
(3) to realize
(4) understanding
(5) experience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know from experience
(2) to learn through experience
(3) to realize
(4) understanding
(5) experience

Bình luận 0